53 đội tuyển bước vào tranh tài để chọn ra 23 tấm vé dự vòng chung kết Euro 2024 tổ chức ở Đức vào năm tới. Hãy cùng Sporting News Vietnam theo sát tất cả các diễn biến của giải đấu này.
Lịch thi đấu vòng playoff Euro 2024
Ba đội thắng ở chung kết các nhánh sẽ giành quyền vào vòng chung kêt Euro 2024.
Nhánh A
Ngày | Giờ | Vòng đấu | Trận đấu |
21/03 | 02h45 | Bán kết | Ba Lan vs Estonia |
21/03 | 02h45 | Bán kết | Wales vs Phần Lan |
26/03 | 02h45 | Chung kết | Ba Lan/Estonia vs Wales/Phần Lan |
DỰ ĐOÁN KẾT QUẢ EURO 2024 TẠI ĐÂY
Nhánh B
Ngày | Giờ | Vòng đấu | Trận đấu |
21/03 | 02h45 | Bán kết | Israel vs Iceland |
21/03 | 02h45 | Bán kết | Bosnia vs Ukraine |
26/03 | 02h45 | Chung kết | Israel/Iceland vs Bosnia/Ukraine |
Nhánh C
Ngày | Giờ | Vòng đấu | Trận đấu |
21/03 | 21h00 | Bán kết | Georgia vs Luxembourg |
21/03 | 02h45 | Bán kết | Hy Lạp vs Kazakhstan |
27/03 | 00h00 | Chung kết | Georgia/Luxembourg vs Hy Lạp/Kazakhstan |
Vòng loại Euro 2024: Kết quả, bảng xếp hạng
* - Tham dự Euro 2024
** - Vào vòng Playoff
Bảng xếp hạng bảng A Vòng loại Euro 2024
Hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
1 | Tây Ban Nha* | 8 | 7 | 0 | 1 | 25 | 5 | 20 | 21 |
2 | Scotland* | 8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 8 | 9 | 17 |
3 | Na Uy | 8 | 3 | 2 | 3 | 14 | 12 | 2 | 11 |
4 | Georgia** | 8 | 2 | 2 | 4 | 12 | 18 | −6 | 8 |
5 | Cyprus | 8 | 0 | 0 | 8 | 3 | 28 | −25 | 0 |
Lịch thi đấu, kết quả bảng A Vòng loại Euro 2024
Ngày | Trận |
25/03 | Scotland 3-0 CH Síp |
25/03 | Tây Ban Nha 3-0 Na Uy |
28/03 | Georgia 1-1 Na Uy |
28/03 | Scotland 2-0 Tây Ban Nha |
17/06 | Na Uy 1-2 Scotland |
17/06 | CH Síp 1-2 Georgia |
20/06 | Na Uy 3-1 CH Síp |
20/06 | Scotland 2-0 Georgia |
08/09 | Georgia 1-7 Tây Ban Nha |
08/09 | CH Síp 0-3 Scotland |
13/09 | Na Uy 2-1 Georgia |
13/09 | Tây Ban Nha 6-0 CH Síp |
12/10 | CH Síp 0-4 Na Uy |
12/10 | Tây Ban Nha 2-0 Scotland |
15/10 | Georgia 4-0 CH Síp |
15/10 | Na Uy 0-1 Tây Ban Nha |
16/11 | Georgia 2-2 Scotland |
16/11 | CH Síp 1-3 Tây Ban Nha |
20/11 | Scotland 3-3 Na Uy |
20/11 | Tây Ban Nha 3-1Georgia |
Bảng xếp hạng bảng B Vòng loại Euro 2024
Hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
1 | Pháp* | 8 | 7 | 1 | 0 | 29 | 3 | 26 | 22 |
2 | Hà Lan* | 8 | 6 | 0 | 2 | 17 | 7 | 10 | 18 |
3 | Hy Lạp** | 8 | 4 | 1 | 3 | 14 | 8 | 6 | 13 |
4 | CH Ireland | 8 | 2 | 0 | 6 | 9 | 10 | −1 | 6 |
5 | Gibraltar | 8 | 0 | 0 | 8 | 0 | 41 | −41 | 0 |
Lịch thi đấu, kết quả bảng B Vòng loại Euro 2024
Date | Match |
24/03 | Pháp 4-0 Hà Lan |
24/03 | Gibraltar 0-3 Hy Lạp |
27/03 | Hà Lan 3-0 Gibraltar |
27/03 | CH Ireland 0-1 Pháp |
16/06 | Gibraltar 0-3 Pháp |
16/06 | Hy Lạp 2-1 CH Ireland |
19/06 | Pháp 1-0 Hy Lạp |
19/06 | CH Ireland 3-0 Gibraltar |
07/09 | Pháp 2-0 CH Ireland |
07/09 | Hà Lan 3-0 Hy Lạp |
11/09 | Hy Lạp 5-0 Gibraltar |
11/09 | CH Ireland 1-2 Hà Lan |
13/10 | Hà Lan 1-2 Pháp |
13/10 | CH 0-2 Hy Lạp |
16/10 | Gibraltar 0-4 CH Ireland |
16/10 | Hy Lạp 0-1 Hà Lan |
19/11 | Pháp 14-0 Gibraltar |
19/11 | Hà Lan 1-0 CH Ireland |
21/11 | Gibraltar 0-6 Hà Lan |
21/11 | Hy Lạp 2-2 Pháp |
Bảng xếp hạng bảng C Vòng loại Euro 2024
Hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
1 | Anh* | 8 | 6 | 2 | 0 | 22 | 4 | 18 | 20 |
2 | Italy* | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 9 | 7 | 14 |
3 | Ukraine** | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 8 | 3 | 14 |
4 | Bắc Macedonia | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 20 | −10 | 8 |
5 | Malta | 8 | 0 | 0 | 8 | 2 | 20 | −18 | 0 |
Lịch thi đấu, kết quả bảng C Vòng loại Euro 2024
Ngày | Trận |
23/03 | Italia 1-2 Anh |
23/03 | North Macedonia 2-1 Malta |
26/03 | Anh 2-0 Ukraine |
26/03 | Malta 0-2 Italia |
16/06 | Malta 0-4 Anh |
16/06 | North Macedonia 2-3 Ukraine |
19/06 | Anh 7-0 Bắc Macedonia |
19/06 | Ukraine 1-0 Malta |
09/09 | Ukraine 1-1 Anh |
09/09 | North Macedonia 1-1 Italy |
12/09 | Italia 2-1 Ukraine |
12/09 | Malta 0-2 Bắc Macedonia |
14/10 | Ukraine 2-0 Bắc Macedonia |
14/10 | Italia 4-0 Malta |
17/10 | Anh 3-1 Italia |
17/10 | Malta 1-3 Ukraine |
18/11 | Anh 2-0 Malta |
18/11 | Italia 5-2 North Macedonia |
20/11 | North Macedonia 1-1 Anh |
20/11 | Ukraine 0-0 Italia |
Bảng xếp hạng bảng D Vòng loại Euro 2024
Hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
1 | Thổ Nhĩ Kỳ* | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 17 |
2 | Croatia* | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 4 | 9 | 16 |
3 | Wales** | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 10 | 0 | 12 |
4 | Armenia | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 11 | −2 | 8 |
5 | Latvia | 8 | 1 | 0 | 7 | 5 | 19 | −14 | 3 |
Lịch thi đấu, kết quả bảng D Vòng loại Euro 2024
Ngày | Trận |
25/03 | Armenia 1-2 Thổ Nhĩ Kỳ |
25/03 | Croatia 1-1 Wales |
28/03 | Thổ Nhĩ Kỳ 0-2 Croatia |
28/03 | Wales 1-0 Latvia |
16/06 | Latvia 2-3 Thổ Nhĩ Kỳ |
16/06 | Wales 2-4 Armenia |
19/06 | Armenia 2-1 Latvia |
19/06 | Thổ Nhĩ Kỳ 2-0 Wales |
08/09 | Croatia 5-0 Latvia |
08/09 | Thổ Nhĩ Kỳ 1-1 Armenia |
11/09 | Armenia 0-1 Croatia |
11/09 | Latvia 0-2 Wales |
12/10 | Croatia 0-1 Thổ Nhĩ Kỳ |
12/10 | Latvia 2-0 Armenia |
15/10 | Thổ Nhĩ Kỳ 4-0 Latvia |
15/10 | Wales 2-1 Croatia |
18/11 | Armenia 1-1 Wales |
19/11 | Latvia 0-2 Croatia |
21/11 | Croatia 1-0 Armenia |
21/11 | Wales 1-1 Thổ Nhĩ Kỳ |
Bảng xếp hạng bảng E Vòng loại Euro 2024
Hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
1 | Albania* | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 4 | 8 | 15 |
2 | CH Czech* | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 6 | 6 | 15 |
3 | Ba Lan** | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 10 | 0 | 11 |
4 | Moldova | 8 | 2 | 4 | 2 | 7 | 10 | −3 | 10 |
5 | Đảo Faroe | 8 | 0 | 2 | 6 | 2 | 13 | −11 | 2 |
Lịch thi đấu, kết quả bảng E Vòng loại Euro 2024
Ngày | Trận |
24/03 | CH Czech 3-1 Ba Lan |
24/03 | Moldova 1-1 Faroe Islands |
27/03 | Moldova 0-0 Czech |
27/03 | Ba Lan 1-0 Albania |
17/06 | Albania 2-0 Moldova |
17/06 | Faroe Islands 0-3 CH Czech |
20/06 | Faroe Islands 1-3 Albania |
20/06 | Moldova 3-2 Ba Lan |
07/09 | CH Czech 1-1 Albania |
07/09 | Ba Lan 2-0 Faroe Islands |
10/09 | Faroe Islands 0-1 Moldova |
10/09 | Albania 2-0 Ba Lan |
12/10 | Albania 3-0 CH Czech |
12/10 | Faroe Islands 0-2 Ba Lan |
15/10 | CH Czech 1-0 Faroe |
15/10 | Ba Lan 1-1 Moldova |
17/11 | Moldova 1-1 Albania |
17/11 | Ba Lan 1-1 CH Czech |
20/11 | Albania 0-0 Faroe |
20/11 | CH Czech 3-0 Moldova |
Bảng xếp hạng bảng F Vòng loại Euro 2024
Hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
1 | Bỉ* | 8 | 6 | 2 | 0 | 22 | 4 | 18 | 20 |
2 | Áo* | 8 | 6 | 1 | 1 | 17 | 7 | 10 | 19 |
3 | Thuỵ Điển | 8 | 3 | 1 | 4 | 14 | 12 | 2 | 10 |
4 | Azerbaijan | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 17 | −10 | 7 |
5 | Estonia** | 8 | 0 | 1 | 7 | 2 | 22 | −20 | 1 |
Lịch thi đấu, kết quả bảng F Vòng loại Euro 2024
Ngày | Trận |
24/03 | Áo 4-1 Azerbaijan |
24/03 | Thụy Điển 0-3 Bỉ |
27/03 | Áo 2-1 Estonia |
27/03 | Thụy Điển 5-0 Azerbaijan |
17/06 | Azerbaijan 1-1 Estonia |
17/06 | Bỉ 1-1 Áo |
20/06 | Áo 2-0 Thụy Điển |
20/06 | Estonia 0-3 Bỉ |
09/09 | Azerbaijan 0-1 Bỉ |
09/09 | Estonia 0-5 Thụy Điển |
12/09 | Bỉ 5-0 Estonia |
12/09 | Thụy Điển 1-3 Áo |
13/10 | Áo 2-3 Bỉ |
13/10 | Estonia 0-2 Azerbaijan |
16/10 | Azerbaijan 0-1 Áo |
16/10 | Bỉ vs Thụy Điển (hủy, chưa có ngày đá lại) |
17/11 | Azerbaijan 3-0 Thụy Điển |
17/11 | Estonia 0-2 Áo |
19/11 | Bỉ 5-0 Azerbaijan |
19/11 | Thụy Điển 2-0 Estonia |
Bảng xếp hạng bảng G Vòng loại Euro 2024
Hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
1 | Hungary* | 8 | 5 | 3 | 0 | 16 | 7 | 9 | 18 |
2 | Serbia* | 8 | 4 | 2 | 2 | 15 | 9 | 6 | 14 |
3 | Montenegro | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 11 | −2 | 11 |
4 | Lithuania | 8 | 1 | 3 | 4 | 8 | 14 | −6 | 6 |
5 | Bulgaria | 8 | 0 | 4 | 4 | 7 | 14 | −7 | 4 |
Lịch thi đấu, kết quả bảng G Vòng loại Euro 2024
Ngày | Trận |
24/03 | Bulgaria 0-1 Montenegro |
24/03 | Serbia 2-0 Lithuania |
27/03 | Hungary 3-0 Bulgaria |
27/03 | Montenegro 0-2 Serbia |
17/06 | Lithuania 1-1 Bulgaria |
17/06 | Montenegro 0-0 Hungary |
20/06 | Bulgaria 1-1 Serbia |
20/06 | Hungary 2-0 Lithuania |
07/09 | Lithuania 2-2 Montenegro |
07/09 | Serbia 1-2 Hungary |
10/09 | Montenegro 2-1 Bulgaria |
10/09 | Lithuania 1-3 Serbia |
14/10 | Bulgaria 0-2 Lithuania |
14/10 | Hungary 2-1 Serbia |
17/10 | Lithuania 2-2 Hungary |
17/10 | Serbia 3-1 Montenegro |
17/11 | Bulgaria 2-2 Hungary |
17/11 | Montenegro 2-0 Lithuania |
19/11 | Hungary 3-1 Montenegro |
19/11 | Serbia 2-2 Bulgaria |
Bảng xếp hạng bảng H Vòng loại Euro 2024
Hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
1 | Đan Mạch* | 10 | 7 | 1 | 2 | 19 | 10 | 9 | 22 |
2 | Slovenia* | 10 | 7 | 1 | 2 | 20 | 9 | 11 | 22 |
3 | Phần Lan** | 10 | 6 | 0 | 4 | 18 | 10 | 8 | 18 |
4 | Kazakhstan** | 10 | 6 | 0 | 4 | 16 | 12 | 4 | 18 |
5 | Bắc Ireland | 10 | 3 | 0 | 7 | 9 | 13 | −4 | 9 |
6 | San Marino | 10 | 0 | 0 | 10 | 3 | 31 | −28 | 0 |
Lịch thi đấu, kết quả bảng H Vòng loại Euro 2024
Ngày | Trận |
23/03 | Kazakhstan 1-2 Slovenia |
23/03 | Đan Mạch 3-1 Phần Lan |
23/03 | San Marino 0-2 Bắc Ireland |
26/03 | Kazakhstan 3-2 Đan Mạch |
26/03 | Slovenia 2-0 San Marino |
26/03 | Bắc Ireland 0-1 Phần Lan |
16/06 | Phần Lan 2-0 Slovenia |
16/06 | Đan Mạch 1-0 Bắc Ireland |
16/06 | San Marino 0-3 Kazakhstan |
19/06 | Phần Lan 6-0 San Marino |
19/06 | Bắc Ireland 0-1 Kazakhstan |
19/06 | Slovenia 1-1 Đan Mạch |
07/09 | Kazakhstan 0-1 Phần Lan |
07/09 | Đan Mạch 4-0 San Marino |
07/09 | Slovenia 4-2 Bắc Ireland |
10/09 | Kazakhstan 1-0 Bắc Ireland |
10/09 | Phần Lan 0-1 Đan Mạch |
10/09 | San Marino 0-4 Slovenia |
14/10 | Bắc Ireland 3-0 San Marino |
14/10 | Slovenia 3-0 Phần Lan |
14/10 | Đan Mạch 3-1 Kazakhstan |
17/10 | Phần Lan 1-2 Kazakhstan |
17/10 | Bắc Ireland 0-1 Slovenia |
17/10 | San Marino 1-2 Đan Mạch |
17/11 | Kazakhstan 3-1 San Marino |
18/11 | Phần Lan 4-0 Bắc Ireland |
18/11 | Đan Mạch 2-1 Slovenia |
20/11 | Bắc Ireland 2-0 Đan Mạch |
20/11 | San Marino 1-2 Phần Lan |
20/11 | Slovenia 2-1 Kazakhstan |
Bảng xếp hạng bảng I Vòng loại Euro 2024
Hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
1 | Romania* | 10 | 6 | 4 | 0 | 16 | 5 | 11 | 22 |
2 | Thuỵ Sĩ* | 10 | 4 | 5 | 1 | 22 | 11 | 11 | 17 |
3 | Israel** | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 11 | 0 | 15 |
4 | Belarus | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 14 | −5 | 12 |
5 | Kosovo | 10 | 2 | 5 | 3 | 10 | 10 | 0 | 11 |
6 | Andorra | 10 | 0 | 2 | 8 | 3 | 20 | −17 | 2 |
Lịch thi đấu, kết quả bảng I Vòng loại Euro 2024
Ngày | Trận |
25/03 | Belarus 0-5 Thụy Sỹ |
25/03 | Israel 1-1 Kosovo |
25/03 | Andorra 0-2 Romania |
28/03 | Kosovo 1-1 Andorra |
28/03 | Romania 2-1 Belarus |
28/03 | Thụy Sỹ 3-0 Israel |
16/06 | Andorra 1-2 Thụy Sỹ |
16/06 | Belarus 1-2 Israel |
16/06 | Kosovo 0-0 Romania |
19/06 | Belarus 2-1 Kosovo |
19/06 | Israel 2-1 Andorra |
19/06 | Thụy Sỹ 2-2 Romania |
09/09 | Andorra 0-0 Belarus |
09/09 | Kosovo 2-2 Thụy Sỹ |
09/09 | Romania 1-1 Israel |
12/09 | Israel 1-0 Belarus |
12/09 | Romania 2-0 Kosovo |
12/09 | Thụy Sỹ 3-0 Andorra |
12/10 | Andorra 0-3 Kosovo |
12/10 | Belarus 0-0 Romania |
15/10 | Thụy Sỹ 3-3 Belarus |
15/10 | Kosovo vs Israel |
15/10 | Romania 4-0 Andorra |
12/11 | Kosovo 1-0 Israel |
15/11 | Isreal 1-1 Thụy Sỹ |
18/11 | Belarus 1-0 Andorra |
18/11 | Israel 1-2 Romania |
18/11 | Thụy Sỹ 1-1 Kosovo |
21/11 | Andorra 0-2 Israel |
21/11 | Kosovo 0-1 Belarus |
21/11 | Romania 1-0 Thụy Sỹ |
Bảng xếp hạng bảng J Vòng loại Euro 2024
Hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
1 | Bồ Đào Nha* | 10 | 10 | 0 | 0 | 36 | 2 | 34 | 30 |
2 | Slovakia* | 10 | 7 | 1 | 2 | 17 | 8 | 9 | 22 |
3 | Luxembourg** | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 19 | −6 | 17 |
4 | Iceland** | 10 | 3 | 1 | 6 | 17 | 16 | 1 | 10 |
5 | Bosnia & Herzegovina** | 10 | 3 | 0 | 7 | 9 | 20 | −11 | 9 |
6 | Liechtenstein | 10 | 0 | 0 | 10 | 1 | 28 | −27 | 0 |
Lịch thi đấu, kết quả bảng J Vòng loại Euro 2024
Ngày | Trận |
23/03 | Bosnia & Herzegovina 3-0 Iceland |
23/03 | Bồ Đào Nha 4-0 Liechtenstein |
23/03 | Slovakia 0-0 Luxembourg |
26/03 | Liechtenstein 0-7 Iceland |
26/03 | Luxembourg 0-6 Bồ Đào Nha |
26/03 | Slovakia 2-0 Bosnia & Herzegovina |
17/06 | Luxembourg 2-0 Liechtenstein |
17/06 | Iceland 1-2 Slovakia |
17/06 | Bồ Đào Nha 3-0 Bosnia & Herzegovina |
20/06 | Bosnia & Herzegovina vs Luxembourg |
20/06 | Iceland 0-1 Bồ Đào Nha |
20/06 | Liechtenstein 0-2 Slovakia |
09/09 | Bosnia & Herzegovina 2-1 Liechtenstein |
09/09 | Luxembourg 3-1 Iceland |
09/09 | Slovakia 0-1 Bồ Đào Nha |
11/09 | Iceland 1-0 Bosnia & Herzegovina |
11/09 | Bồ Đào Nha 9-0 Luxembourg |
11/09 | Slovakia 3-0 Liechenstein |
13/10 | Iceland 1-1 Luxembourg |
13/10 | Liechtenstein 0-2 Bosnia & Herzegovina |
13/10 | Bồ Đào Nha 3-2 Slovakia |
16/10 | Bosnia & Herzegovina 0-5 Bồ Đào Nha |
16/10 | Iceland 4-0 Leichtenstein |
16/10 | Luxembourg 0-1 Slovakia |
17/11 | Liechtenstein 0-2 Bồ Đào Nha |
17/11 | Luxembourg 4-1 Bosnia & Herzegovina |
17/11 | Slovakia 4-2 Iceland |
20/11 | Bosnia & Herzegovina 1-2 Slovakia |
20/11 | Liechtenstein 0-1 Luxembourg |
20/11 | Bồ Đào Nha 2-0 Iceland |
Euro 2024 khi nào diễn ra?
Euro 2024 sẽ khai mạc vào ngày 14/06/2024 tại Đức. Trận khai mạc diễn ra tại sân vận động Allianz Arena ở thành phố Munich.
Giải đấu dự kiến diễn ra trong đúng 1 tháng và trận chung kết được tổ chức vào ngày 14/07/2024 tại sân vận động Olympiastadion ở thành phố Berlin. Tổng cộng có 51 trận đấu diễn ra ở Euro 2024 và điều đặc biệt là không có trận tranh hạng Ba.
24 đội được chia thành 6 bảng. 2 đội đứng đầu mỗi bảng và 4 đội đứng thứ 3 có thành tích tốt nhất sẽ giành quyền vào vòng loại trực tiếp.
XEM THÊM: Xem vòng loại Euro 2024 ở đâu? Kênh phát trực tiếp vòng loại Euro 2024